Có 2 kết quả:
中区 zhōng qū ㄓㄨㄥ ㄑㄩ • 中區 zhōng qū ㄓㄨㄥ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central district (of a city)
(2) central zone
(2) central zone
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central district (of a city)
(2) central zone
(2) central zone